Từ Điển Tiếng Anh Cổ

Từ Điển Tiếng Anh Cổ

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần mạng trực tuyến META Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.Email: [email protected].

Từ điển tiếng Anh máy công trình

Công ty dịch thuật DỊCH SỐ là đơn vị dịch tài liệu tiếng anh kỹ thuật chính xác số 1 tại Việt Nam, chuyên đảm nhận dịch tiếng anh chuyên ngành cơ khí, xây dựng, chúng tôi cung cấp từ điển tiếng anh máy công trình miễn phí cho các bạn đam mê tìm hiểu nghiên cứu.

Từ điển tiếng anh máy công trình

– Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) – Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo – Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan – Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan – Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô – Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược – Bridge crane : cần cẩu cầu – Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích – Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay – Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít – Combined roller : xe lu bánh lốp – Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén – Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông – Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông – Concrete mixer truck : xe trộn bê tông – Concrete spraying machine : máy phun bê tông – Concrete train : tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông – Construction truck : xe tải dùng trong xây dựng – Crawler bulldozer : máy ủi bánh xích – Crawler crane : cần cẩu bánh xích – Crawler excavator (Crawler shovel) : máy đào bánh xích – Crawler tractor : máy kéo bánh xích – Derrick : cần trục đêríc – Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen – Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp – Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp – Dredger : máy hút bùn – Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần – Dump truck : xe tải ben – Electric chain hoist : tời xích điện – Elevator : máy nâng – Excavator : máy đào dất – Floating bridge dredger : máy đào vét đặt trên cầu phao – Floating crane : cầu phà – Forklift truck : xe dĩa – Front shovel : máy xúc gầu thuận – Gantry crane : cần cẩu di chuyển trên ray – Grab bucket/clamshell) : cẩu gầu ngoạm – Grab clamshell crane : cần cẩu ngoạm – Grab dredger : máy vét gầu ngoạm – Grader : máy gạt – Hoist : cần cẩu cầu / tời nâng, kích – Hydraulic casing machine : máy ép đóng ván cừ thuỷ lực – Hydraulic telescopic excavator: máy đào thuỷ lực gắn trên giàn – Hydraulic vibro-hammer : búa máy rung thuỷ lực – Joint cutter : máy tạo các mối nối thi công – Leveling finisher : máy san phẳng và hoàn thiện – Machine for soil stabilizing : máy ổn định nền móng – Manual chain hoist : tời xích vận hành tay – Mole : máy đào đường ngầm – Moving walkway : băng tải bộ – Padfoot drum vibrating roller with blade : đầm/lu rung chân đế có lưỡi ủi đặt – Paving stone-laying machine: máy rải đá mặt đường – Pile driver : máy đóng cọc – Pneumatic drill : máy khoan khí nén – Pneumatic-tired roller with sprinkler system : máy lu bánh lốp có hệ phun nước – Pontoon-mounted crane : cần cẩu đặt trên phao – Pulley : ròng rọc – Quarry truck : xe tải chở đá – Radial scraper : gầu cẩu quay – Ready mix plant : trạm bê tông trộn sẵn – Refuse compactor : máy đầm nén rác thải – Rope-operated excavator : máy đầo có gầu kéo bằng dây cáp – Rubber-tyred bulldozer : máy ủi bánh lốp – Rubber-tyred excavator (Tire/Tyre shovel) : máy đào bánh lốp – Shield machine : máy đào đường ngầm – Side dump loader : máy đào đổ đất lên xe ben ở hai bên – Single-drum drive roller : máy lu đơn (1 quả lu) – Spraying machine for asphalt, tar, bitumen: máy phun atphan, vữa, nhựa bitum – Steam pile driver : máy đóng cọc hơi nước – Stick vibrator (submerged vibrator): máy đầm dùi – Sunction dredger : máy hút bùn – Swing loader : máy xúc gầu có thể quay – Tandem drum vibrating roller : máy lu rung (hai quả lu ở trước và sau) – Three-wheel roller : máy lu ba quả lu – Tire/Tyre roller : máy lu bánh lốp – Tower crane : cần cẩu tháp – Track tamper : máy đầm đường đất – Trailer : xe moóc – Trailer truck : xe tải kéo chở moóc – Trench compactor : máy đầm hào – Trench-cutting machine : máy đào hào, đào móng – Truck mixer, concrete pump : xe trộn và bơm bê tông – Truck-mounted elephant concrete pump: máy bơm bê tông vòi voi đặt trên xe ô tô – Truck-mounted multi-purpose concrete pump: máy bơm bê tông đa năng đặt trên xe ô tô – Vibrating plate compactor : máy đầm bàn – Vibrating rammer : máy đầm nện rung

Mọi ý kiến thắc mắc, góp ý quý báu xin gửi về địa chỉ: [email protected] Công ty dịch thuật DỊCH SỐ Địa chỉ văn phòng Công ty dịch thuật DỊCH SỐ: Số Số 62 ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa, Hà Nội SĐT: 046 661 6365 Email: [email protected] Hotline hỗ trợ 24/7: 0934425988

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.

I don't know how to demonstrate it, since it's too obvious!

Chắc là ổng đã bơi qua bên đó và đi ngủ.

He must have swum over there and gone to sleep.