Với hơn 70 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 18 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Thứ ngày tháng tiếng Anh: Cách đọc và cách viết chuẩn chỉnh
Nếu bạn đang quan tâm đến cách đọc và cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh thì đây thực sự là một bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh, đồng thời hướng dẫn cách đọc và cách viết chuẩn xác nhất để bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh và biết cách sử dụng từ ngữ như một người bản xứ.
Các mẫu câu hỏi thường gặp về thứ ngày tiếng Anh
→ Next Friday’s date is the 20th. (Ngày thứ sáu tới là ngày 20)
→ Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai)
→ It’s Wednesday today. (Hôm nay là thứ tư)
→ I’m planning to arrive on Saturday. (Tôi dự định đến vào thứ bảy)
→ My favorite day of the week is Saturday. (Ngày yêu thích trong tuần của tôi là thứ bảy)
Những lưu ý khi học cách đọc và viết ngày tháng năm tiếng Anh
Khi học cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn nên tuân theo để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ hơn về cách người bản xứ thường sử dụng.
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Theo kiểu Anh – Anh khi đọc ngày và tháng người nói sẽ thêm “the” và “of”
Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)
→ On the 17th of August (Vào ngày 17 tháng 8)
Theo kiểu Anh – Mỹ khi đọc ngày và tháng người nói chỉ thêm “the”
Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)
→ on August the 17th (Vào ngày 17 tháng 8)
Có rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là 2 cách cơ bản nhất giúp bạn đọc các năm bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh
VUS – Hệ thống Anh ngữ cung cấp các khóa học độc quyền
Những kiến thức như thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại khiến không ít người học mắc phải những lỗi sai trong quá trình làm bài. Một phần là do tính chủ quan, phần còn lại là do không xác định được những nội dung quan trọng cần nắm chắc trong từng chủ điểm Anh ngữ.
Với mong muốn xây dựng nền tảng Anh ngữ vững vàng cho các học viên ở mọi độ tuổi, giúp học viên nắm vững từng dạng kiến thức quan trọng, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt chuẩn quốc tế đáp ứng đa dạng mọi nhu cầu học tập như:
VUS không chỉ dạy cho bạn những kỹ năng tiếng Anh vững chắc mà còn cung cấp cho bạn kho kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tế. Thông qua các phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng toàn cầu thiết yếu như:
Một trong những lý do khiến VUS được hàng nghìn học viên tin tưởng và lựa chọn là nhờ vào các giáo trình và lộ trình học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế được xây dựng và phát triển bởi các đối tác giáo dục nổi tiếng toàn cầu như:
Ngoài ra, bạn còn được sử dụng ứng dụng học tập độc quyền V-HUB khi đăng ký các khóa học tại VUS. Ứng dụng được tích hợp công nghệ AI giúp học viên rèn luyện và chuẩn hóa cách phát âm như người bản xứ, tăng sự tiện lợi khi có thể luyện tập mọi lúc mọi nơi. Hệ thống thực hành trước và sau giờ học của V-HUB giúp kiến thức của bạn được xây dựng vững chắc và lưu lại trong trí nhớ một cách lâu dài.
Những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh
Việc biết những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh là rất cần thiết vì nó giúp chúng ta tránh những hiểu lầm không cần thiết khi nói về thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn làm việc với người nước ngoài hoặc tham gia vào các giao dịch quốc tế.
Từ vựng về các các ngày trong tháng bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng được mô phỏng như một tờ lịch của một tháng để các bạn có thể dễ dàng hình dung và học được về các ngày trong tháng bằng tiếng Anh
Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh
→ On Fridays, I usually have team meetings in the morning and use the afternoon for project planning. (Vào thứ sáu, tôi thường họp nhóm vào buổi sáng và dùng buổi chiều để lập kế hoạch dự án)
→ Occasionally, I have to work on Saturdays if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt)
→ I usually take Sundays off to rest and recharge for the upcoming week (Tôi thường nghỉ chủ nhật để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng cho tuần sắp tới)
→ On Sunday evenings, I review my calendar, set goals for the week, and pack my work bag to be ready for Monday morning. (Vào các tối chủ nhật, tôi xem lại lịch của mình, đặt mục tiêu trong tuần và sắp xếp đồ đạc đi làm để sẵn sàng cho sáng thứ hai)
→ I plan to spend time with family and friends and maybe go hiking if the weather is nice. (Tôi dự định dành thời gian cho gia đình và bạn bè và có thể đi leo núi nếu thời tiết đẹp)
Một vài từ vựng chỉ thời gian khác
Ngoài những từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh thì dưới đây là một từ vựng chỉ thời gian rất thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
Cách đọc và cách viết ngày tháng năm tiếng Anh
Cách đọc và cách ghi thứ ngày tháng tiếng Anh có một vài điểm khác so với tiếng Việt. Vì vậy để tránh nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp và trình bày trong văn bản, bạn cần nắm vững về cách đọc và cách viết của những nội dung này.
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ It’s Monday, 14th September 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)
Ví dụ: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)
→ It’s Monday, September 14th 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)
Các mẫu câu hỏi về ngày trong tiếng Anh với chủ đề thời gian bắt đầu sự kiện
→ Our weekly team meeting is on Tuesdays at 10 AM. (Cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng tôi diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng)
→ My birthday is on July the 15th this year (Sinh nhật của tôi năm nay là vào ngày 15 tháng 7)
→ Thanksgiving is on November the 23th. (Lễ tạ ơn diễn ra vào ngày 23 tháng 11)
→ My vacation begins on August the 10th (Kỳ nghỉ của tôi bắt đầu vào ngày 10 tháng 8)
→ The job interview is on Thursday (Cuộc phỏng vấn xin việc diễn ra vào thứ năm)
→ The deadline for project submissions is on October the 5th. (Hạn chót nộp dự án là vào ngày 5 tháng 10)
→ The exhibition opens to the public on Saturday at 9 AM. (Triển lãm mở cửa cho công chúng vào thứ bảy lúc 9 giờ sáng)
Tổng hợp từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh
Học từ vựng về thứ ngày tháng trong tiếng Anh rất quan trọng vì những kiến thức này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh mà bạn cần nên biết.